Lướt qua câu hỏi trên, chắc hẳn bạn sẽ phì cười bởi lẽ Brand là một từ đã quá quen thuộc với những Marketer. Tuy nhiên, có lẽ ít ai biết nguồn gốc thật sự của thuật ngữ này.
Chữ “Brandr” trong tiếng Na Uy cổ có nghĩa là hành động đốt cháy một vật nào đó. Vào những năm 1500, thuật ngữ Branding được dùng để miêu tả tập quán “đóng dấu nhiệt” trên gia cầm, nhằm thể hiện quyền sở hữu. Mỗi trang trại sẽ có một con dấu đặc trưng trong trường hợp gia cầm của họ đi lạc, bị trộm, hay lẫn vào đàn của các trang trại khác. “Brand” phải được thiết kế đơn giản, đặc trưng, và dễ dàng phân biệt với các “Brand” khác – những yếu tố mà chúng ta vẫn có thể tìm thấy trên các logo ngày nay.
Thập niên 1820 chứng kiến sự phát triển vượt bậc của quy trình sản xuất và vận tải quốc tế. Khi mà những sản phẩm như bia và rượu nhận được nhiều đơn đặt hàng lớn hơn, những nhà máy bắt đầu đóng dấu lên thùng hàng nhằm phân biệt sản phẩm của mình với các đối thủ cạnh tranh. Dần dần, Brand phát triển thành dấu hiệu của chất lượng thay vì thể hiện quyền sở hữu như trước đây. Sản phẩm có Brand càng nổi tiếng sẽ có một mức giá cao hơn những sản phẩm cùng loại. Đến năm 1870, các doanh nghiệp đã bắt đầu có thể đăng ký trademark để tránh bị đối thủ sao chép và tạo ra những “con dấu tương tự” nhầm đánh lừa khách hàng. Kể từ đó, Brand ngày càng trở nên quan trọng hơn, và cách chúng ta làm Brand cũng phát triển theo những chiều hướng phức tạp và đa dạng hơn.
Ngày nay, Branding vẫn là câu chuyện về đảm bảo quyền sở hữu, nhưng không chỉ là quyền sở hữu những sản phẩm vật chất. Đó còn là nhiệm vụ giữ vững những giá trị mà công ty mang lại, duy trì niềm tin và lòng trung thành của khách hàng thông qua những thông điệp, hành động và câu chuyện của bạn.
Nguồn: Matt Shadel/ Convoy